Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm quân

Academic
Friendly

Từ "nghiêm quân" trong tiếng Việt có nghĩa là "chỉnh đốn hàng ngũ quân lính". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, ám chỉ đến việc tổ chức lại, kiểm tra đảm bảo rằng quân lính đứng đúng vị trí, tác phong nghiêm túc sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Nghiêm quân" có thể hiểu việc làm cho quân lính trở nên nghiêm túc hơn, kỷ luật hơn. Điều này thường được thực hiện thông qua các buổi tập luyện, kiểm tra hoặc những chỉ thị từ cấp trên.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Để duy trì trật tự, chỉ huy đã ra lệnh nghiêm quân."
    • Câu nâng cao: "Trong bối cảnh khủng hoảng, việc nghiêm quân rất cần thiết để bảo đảm sự sẵn sàng của lực lượng trang."
  3. Biến thể:

    • "Nghiêm" có thể được sử dụng độc lập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "nghiêm túc" (serious) hay "nghiêm khắc" (strict).
    • "Quân" cũng có thể dùng để chỉ quân đội (military) hoặc quân lính (soldiers).
  4. Từ gần giống:

    • "Chỉnh đốn": có nghĩasắp xếp lại cho ngăn nắp, có thể áp dụng không chỉ trong quân sự còn trong các tổ chức khác.
    • "Kỷ luật": một khái niệm liên quan, chỉ việc tuân thủ các quy định quy tắc.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Quản lý quân đội": ám chỉ việc quản lý, điều hành lực lượng quân sự.
    • "Tổ chức quân lính": có nghĩa tương tự, chỉ việc sắp xếp điều phối quân lính.
  6. Nghĩa khác:

    • Từ "nghiêm" có thể dùng trong nhiều cụm từ khác như "nghiêm túc" hay "nghiêm khắc", không chỉ hạn chếmôi trường quân đội còn áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Chỉnh đốn hàng ngũ quân lính

Words Containing "nghiêm quân"

Comments and discussion on the word "nghiêm quân"